5 cách sắp xếp câu trong tiếng Trung nên xem ngay để sử dụng cho đúng

Đối với những người mới học, việc biết cách sắp xếp câu tiếng Trung hợp lý và chính xác là một thách thức không hề nhỏ. Chính vì vậy, bài viết này VIED Education sẽ hướng dẫn 5 cách sắp xếp câu trong tiếng Trung để giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người bản xứ. Hãy cùng khám phá và áp dụng những phương pháp này vào quá trình học tập để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình bạn nhé!

Các thành phần chính trong câu tiếng Trung 

cac-thanh-phan-chinh-trong-cau-tieng-trung-1
Một câu trong tiếng Trung gồm có nhiều thành phần

Trước khi đi vào tìm hiểu cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Trung chúng ta hãy cùng nhau khám phá các thành phần chính trong câu. Chúng được thể hiện rõ ở bảng dưới đây:

Thành phần
câu
Định nghĩa Vị trí
主语 

Chủ ngữ

Là chủ thể trong câu, thường do danh từ, đại từ, cụm động tân hoặc 1 phân câu đảm nhiệm. Thường đứng đầu câu
谓语 

Vị ngữ

Diễn đạt các động tác do chủ ngữ gây ra hoặc đặc điểm tính chất của chủ ngữ. Vị ngữ thường do động từ hoặc tính từ đảm nhiệm. Đứng sau chủ ngữ
状语

Trạng ngữ

Đây là thành phần tu sức cho động từ. Gồm có trạng ngữ thời gian, trạng ngữ địa điểm hoặc trạng ngữ phương thức…. Thường đứng trước động từ
定语

Định ngữ

Đây chính là thành phần tu sức cho danh từ chính, bổ sung ý nghĩa cho danh từ chính. Thường được đứng trước danh từ trung tâm ngữ
补语

Bổ ngữ

Chính là thành phần cho biết về kết quả, trạng thái, khả năng, mục đích, xu hướng …của hành động. Thường đứng sau động từ
宾语

Tân ngữ

Chính là đối tượng chịu tác động của động tác. Tân ngữ thường do danh từ và đại từ đảm nhiệm. Đứng sau động từ hoặc giới từ

*Phân tích câu

1. 昨天小李买了一个好看的书包。

Zuótiān xiǎo lǐ mǎile yīgè hǎokàn de shūbāo.

Hôm qua Tiểu Lý mua 1 chiếc cặp sách rất đẹp.

– “小李” là chủ ngữ.

– “买了一个好看的书包” là vị ngữ.

– “买”: động từ chính.

– “昨天”: trạng ngữ thời gian

– “书包”: tân ngữ.

– “一个好看的”: định ngữ của “书包”.

– “了”: trợ từ động thái.

2. 他从家里急急忙忙地跑了出去。

Tā cóng jiālǐ jí jí máng máng de pǎo le chūqù.

Anh ấy từ trong nhà vội vội vàng vàng chạy ra.

– “他” là chủ ngữ.

– “从家里急急忙忙地跑了出去” là vị ngữ.

– “从家里”: cụm giới từ, đóng vai trò là trạng ngữ địa điểm.

– “急急忙忙地”: trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho “跑”.

– “跑”: động từ chính.

– “了”: trợ từ động thái.

– “出去”: bổ ngữ xu hướng.

Các từ loại trong tiếng Trung

Từ loại Định nghĩa Ví dụ
Danh từ名词 Là từ chỉ người, sự vật hay địa điểm. 花, 桌子…
Động từ动词 Là từ chỉ cử chỉ, hành động của người hoặc vật. 跑, 喜欢…
Tính từ形容词 Là từ chỉ trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc.  好吃, 容易…
Giới từ介词 Là từ đứng trước danh từ, cụm danh từ, đại từ dùng để chỉ phương hướng hoặc đối tượng.  当, 同…
Trạng từ副词 Là từ tu sức cho động từ hoặc tính từ dùng để chỉ mức độ, tần suất. 往往…
Đại từ代词 Là từ dùng để xưng hô. 他, 她…
Liên từ连词 Là từ dùng để liên kết, nối 2 phân câu. 虽然, 但是…

Xem thêm: Cấu trúc “Nếu… thì” trong tiếng Trung người học cần nắm vững

Các loại câu cơ bản

1. Câu vị ngữ động từ

– Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ

– Câu này có động từ làm vị ngữ.

– Dùng miêu tả hành động của người hoặc vật.

– Có thể mang tân ngữ hoặc không.

1. 他学习汉语。

Tā xuéxí hànyǔ.

– 他 là chủ ngữ

– 学习 là động từ

– 汉语 là tân ngữ

2. 他跑了。

Tā pǎole.

– 他 là chủ ngữ

– 跑 là động từ

– 了 là trợ từ ngữ khí

– Câu này không có tân ngữ

2. Câu vị ngữ hình dung từ

– Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + tính từ

– Câu này có tính từ làm vị ngữ.

– Dùng miêu tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ.

– Trước tính từ phải có phó từ: 很、非常、太、….

 

你高兴吗?

Nǐ gāoxìng ma?

– 你 là chủ ngữ

– 高兴 là vị ngữ

3. Câu vị ngữ chủ – vị

– Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ lớn + chủ ngữ nhỏ + tính từ

– Câu này có vị ngữ do một cụm chủ vị đảm nhận.

我妈妈身体很好。

Wǒ māmā shēntǐ hěn hǎo.

– 我妈妈 là chủ ngữ chính.

– 身体很好 là vị ngữ.

4. Câu vị ngữ danh từ

– Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + danh từ

 今天星期六。

Jīntiān xīngqíliù.

5. Câu hai tân ngữ

– Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ người + tân ngữ vật 

– Là câu mà phía sau động từ mang theo 2 tân ngữ.

– Tân ngữ gần thì chỉ người, tân ngữ xa chỉ vật.

老师问我们一个问题。

Lǎoshī wèn wǒmen yīgè wèntí.

– 老师 là chủ ngữ.

– 问我们一个问题 là vị ngữ.

– 问 là động từ.

– 我们 là tân ngữ 1 chỉ người.

– 一个问题 là tân ngữ 2 chỉ vật.

5 cách sắp xếp câu trong tiếng Trung bạn nên nằm lòng

cach-sap-xep-cau-trong-tieng-trung
Cách sắp xếp câu trong tiếng Trung

Với những người mới học chắc chắn sẽ gặp không ít trở ngại trong cách sắp xếp câu trong tiếng Trung. Sau đây là 5 quy tắc bạn cần nắm vững:

Quy tắc 1: Luôn đặt thời gian và địa điểm trước hành động

Quy tắc này chính là khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa tiếng Trung và tiếng Việt.

Ví dụ, trong tiếng Việt ta thường nói:

Tôi đi chạy bộ ở công viên vào lúc 7h sáng.

(Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian).

Vẫn câu đó, Người Trung Quốc nói là:

我早上七点在公园跑步。

(Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động)

Vậy, một cách sắp xếp câu trong tiếng Trung bạn phải nhớ là:

THỜI GIAN + ĐỊA ĐIỂM + HÀNH ĐỘNG

Quy tắc 2: Thời gian đứng trước hoặc sau chủ ngữ:

Trong tiếng Trung, trạng ngữ chỉ thời gian luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Tuy nhiên, nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.

Ví dụ:

下个月我去中国。Tháng sau tôi đi Trung Quốc. (Nhấn mạnh THÁNG SAU)
我下个月去中国。/Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó. (Nhấn mạnh TÔI)

Quy tắc 3: Động từ năng nguyện đứng sau chủ ngữ hoặc đầu câu

Động từ năng nguyện chính là động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng như: 想 (muốn), 要 (muốn, cần), 能 (có thể), 可以 (có thể), 愿意 (bằng lòng), 应该 (nên), 希望 (hi vọng), 敢 (dám), 必须 (phải)

Trong câu tiếng Trung, động từ năng nguyện luôn đứng sau chủ ngữ hoặc đứng đầu câu.

Ví dụ:

你不应该在这儿吸烟。 Sau chủ ngữ
你愿意嫁给我吗? Sau chủ ngữ
希望以后我们还有机会合作! Đầu câu (Câu khuyết chủ ngữ)

Quy tắc 4: Cụm danh từ được sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt

Tiếng Việt Tiếng Trung
Danh từ chính + Thành phần bổ nghĩaVD: Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh.

“Cô gái” là danh từ chính, “xinh đẹp, thông minh” là bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”.

Định ngữ (TP bổ nghĩa) + Danh từ chính她是个漂亮聪明的女孩儿

 

Cô gái – “女孩儿 ” là danh từ chính lại đứng cuối cùng, còn xinh đẹp, thông minh – “漂亮聪明” là thành phần bổ nghĩa hay còn được gọi là định ngữ.

Quy tắc 5: Cấu trúc tiếng Trung có giới từ ngược lại so với tiếng Việt

Thêm một cách sắp xếp câu trong tiếng Trung bạn cần lưu ý đó là trật tự giữa kết cấu giới từ và động từ.

Trong tiếng Việt, thường nói động từ trước, sau đó mới đến giới từ và tân ngữ.

Ví dụ: Anh ấy tặng cho tôi một bó hoa

Trong tiếng Việt, động từ “tặng” đứng trước, đến giới từ “cho” rồi mới đến tân ngữ “tôi”.

Còn trong tiếng Trung, trật tự này sẽ đảo ngược lại:

给我送一束花。
 gěi wǒ sòng yí shù huā.

Vậy, cần ghi nhớ quy tắc đặt câu trong tiếng Trung:

GIỚI TỪ + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ

Trên đây là 5 cách sắp xếp câu trong tiếng Trung và những thông tin liên quan đến nó VIED Education muốn gửi đến để bạn tham khảo. Nếu bạn muốn học tiếng Trung một cách bài bản để chinh phục các chứng chỉ HSK, HSKK thì tốt nhất nên đăng ký tại trung tâm uy tín. VIED Education tự hào là địa chỉ học tiếng Trung Quận 7 TPHCM chất lượng nhất hiện nay, chính là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho bạn. Bạn có nhu cầu tư vấn chi tiết hơn vui lòng liên hệ đến trung tâm theo các thông tin dưới đây: 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

TRUNG TÂM DU HỌC & ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG VIED EDUCATION 

5/5 - (13 bình chọn)

TƯ VẤN MIỄN PHÍ CÁC KHOÁ HỌC

    Họ và tên (*)

    Số điện thoại (*)

    Khoá học (*)

    Lớp học

    Bạn muốn tư vấn du học?

    Thời gian học

    Bạn muốn học tại trung tâm nào?

    Nhu cầu/ghi chú, nguyện vọng khác


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *