Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bạn nên biết

Mỗi con số trong tiếng Trung đều mang một ý nghĩa cũng như biểu tượng nhất định, những ai theo học lâu năm thì không nên bỏ qua. Bài viết sau đây VIED Education sẽ cung cấp ý nghĩa các con số trong tiếng Trung này để bạn đọc hiểu một cách tường tận. 

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc từ 0-9

y-nghia-cac-con-so-trong-tieng-trung-quoc-1
Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Ý nghĩa các con số tiếng Trung từ 0 – 9 như sau:

Số đếm trong tiếng Trung từ 0-9 Phát âm gần giống với/Ý nghĩa
0 /líng/
  • 您 /nín/, 你 /nǐ/: Anh, bạn, chị, em
1 /Yī – yāo/
  • 要 /yào/: Muốn
2 /èr/
  • 爱 /ài/: Yêu
3 /sān/
  • 想 /xiǎng/: Nhớ
  • 生 /shēng/: Sinh, đời
4 /sì/
  • 世 /shì/: Thế gian
  • 死 /sǐ/: Tử (chết)
  • 似 /shì/: Tương tư
  • 是 /shì/: Là
5 /wǔ/
  • 我 /wǒ/: Tôi
6 /lìu/
  • 绿 /lǜ/: Lộc
7 /qī/
  • 亲 /qīn/: Hôn
8 /bā/
  • 发 /fā/: Phát
9 /jiǔ/
  • 久 /jiǔ/: Cửu
  • 求 /qiú/: Cầu mong
  • 就 /jiù/: Chính

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung thông dụng

Trong tiếng Trung mỗi dãy số đều mang ý nghĩa và biểu tượng khác nhau. Cụ thể như sau:

Ý nghĩa con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 0

Mã số Tiếng Trung và Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
01925 你依旧爱我。

Nǐ yījiù ài wǒ.

Em vẫn yêu anh.
02746 你恶心死了。

Nǐ ěxīn sǐle.

Anh ghê chết đi được.
02825 你爱不爱我?

Nǐ ài bù ài wǒ?

Anh có yêu em không?
03456 你相思无用。

Nǐ xiāngsī wúyòng.

Anh tương tư vô ích.
0437 你是神经!

Nǐ shì shénjīng!

Anh là đồ thần kinh!
04527 你是我爱妻。

Nǐ shì wǒ ài qī.

Em là vợ yêu của anh.
04535 你是否想我?

Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ?

Anh có nhớ em không?
04551 你是我唯一。

Nǐ shì wǒ wéiyī

Em là duy nhất của tôi.
0456 你是我的。

Nǐ shì wǒ de.

Em là của anh.
045617 你是我的氧气。

Nǐ shì wǒ de yǎngqì.

Em là nguồn sống của tôi.
04567 你是我老妻。

Nǐ shì wǒ lǎo qī.

Em là bạn đời của anh.
045692 你是我的最爱。

Nǐ shì wǒ de zuì ài.

Anh là người em yêu nhất.
0457 你是我妻。

Nǐ shì wǒqī.

Em là vợ anh.
0487 你是白痴。

Nǐ shì báichī.

Anh là đồ ngốc.
0487561 你是白痴无药医。

Nǐ shì báichī wú yào yī.

Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa.
0564335 你无聊时想想我。

Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ.

Khi em buồn chán hãy nghĩ đến tôi.
0594184 你我就是一辈子。

Nǐ wǒ jiùshì yībèizi.

Em là cả cuộc đời của tôi.
065 原谅我。

Yuánliàng wǒ.

Tha thứ cho anh.
06537 你惹我生气。

Nǐ rě wǒ shēngqì.

Bạn làm tôi tức giận.
07382 你欺善怕恶。

Nǐ qī shàn pà è.

Cậu thật đê tiện.
0748 你去死吧。

Nǐ qù sǐ ba.

Bạn đi chết đi.
07868 你吃饱了吗?

Nǐ chī bǎole ma?

Em ăn no chưa?
08056 你不理我了。

Nǐ bù lǐ wǒle.

Anh không quan tâm đến em.
0837 你别生气!

Nǐ bié shēngqì!

Em đừng tức giận!
095 你找我?

Nǐ zhǎo wǒ

Anh tìm tôi?
098 你走吧!

Nǐ zǒu ba!

Bạn đi nhé!

Ý nghĩa con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 1

Dãy số Tiếng Trung và Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
1314 一生一世。

Yīshēng yīshì.

Trọn đời trọn kiếp, 1 đời một kiếp.
1314920 一生一世就爱你。

Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.

Yêu anh trọn đời trọn kiếp.
1372 一厢情愿。

Yīxiāngqíngyuàn.

Đồng lòng tình nguyện.
1392010 一生就爱你一个。

Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.

Cả đời chỉ yêu 1 mình em.
1414 要死要死。

Yàosǐ yàosǐ.

Muốn chết.
147 一世情。

Yīshì qíng.

Tình trọn đời.
1573 一往情深。

Yīwǎngqíngshēn.

Tình sâu đậm
1589854 要我发,就发五次。

Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì.

Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần.
1711 一心一意。

Yīxīnyīyì.

Một lòng một dạ.
177155 这个不是谐音,是象形。

Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng.

Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS.
1920 依旧爱你。

Yījiù ài nǐ.

Vẫn còn yêu anh.
1930 依旧想你。

Yījiù xiǎng nǐ.

Vẫn còn nhớ anh.

Nếu bạn đang tìm hiểu về khóa học tiếng Trung tại quận 7 thì hãy xem qua bài viết này

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 2

Dãy số Tiếng Trung và Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
200 爱你哦!

Ài nǐ ó!

Yêu em lắm!
20110 爱你一百一十年。

Ài nǐ yībǎi yīshí nián.

Yêu em 110 năm.
20184 爱你一辈子。

Ài nǐ yībèizi.

Yêu em cả đời.
2030999 爱你想你久久久。

Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.

Yêu em nhớ em rất rất lâu.
2037 为你伤心。

Wèi nǐ shāngxīn.

Vì em mà tổn thương.
20475 爱你是幸福。

Ài nǐ shì xìngfú.

Yêu em là niềm hạnh phúc
20609 爱你到永久。

Ài nǐ dào yǒngjiǔ.

Yêu em mãi mãi.
20863 爱你到来生。

Ài nǐ dàolái shēng.

Yêu em đến kiếp sau.
220225 爱爱你爱爱我。

Ài ài nǐ ài ài wǒ.

Yêu yêu em yêu yêu anh.
230 爱上你

Ài shàng nǐ

Yêu em.
234 爱相随。

Ài xiāng suí.

Yêu như là yêu lần cuối.
235 要想你。

Yào xiǎng nǐ.

Nhớ em quá.
240 爱死你!

Ài sǐ nǐ!

Yêu em chết mất!
2406 爱死你啦!

Ài sǐ nǐ la!

Yêu em chết mất!
246 饿死了!

È sǐle!

Đói chết mất!
246437 爱是如此神奇

Ài shì rúcǐ shénqí

Tình yêu thần kỳ đến vậy.
25184 爱我一辈子。

Ài wǒ yībèizi.

Yêu anh cả đời nhé.
256895 你是可爱的小狗。

Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu.

Em là con cún nhỏ của anh.
25873 爱我到今生。

Ài wǒ dào jīnshēng.

Yêu anh hết kiếp này.
25910 爱我久一点。

Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.

Yêu anh lâu 1 chút.
25965 爱我就留我。

Ài wǒ jiù liú wǒ.

Yêu anh hãy giữ anh lại.
259695 爱我就了解我。

Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ.

Yêu anh thì hiểu cho anh.
259758 爱我就娶我吧?

Ài wǒ jiù qǔ wǒ ba?

Yêu em thì lấy em nhé?
2627 爱来爱去。

Ài lái ài qù.

Yêu đi yêu lại.
282 饿不饿?

È bù è?

Đói không?

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 3

y-nghia-cac-con-so-trong-tieng-trung-thong-dung-1
Ý nghĩa con số trong tiếng Trung
Dãy số Tiếng Trung và Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
300 想你哦!

Xiǎng nǐ ó!

Nhớ em quá!
3013 想你一生。

Xiǎng nǐ yīshēng.

Nhớ em cả đời.
30920 想你就爱你。

Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.

Nhớ em thì yêu em.
310 先依你。

Xiān yī nǐ.

Theo ý em trước.
31707 这个单词需要把31707倒过来看。

Zhège dāncí xūyào bǎ 30707.

LOVE: Đây là do cách hình thành từ cụm 31707.
32062 想念你的爱。

Xiǎngniàn nǐ de ài.

Nhớ đến tình yêu của em.
32069 想爱你很久。

Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.

Muốn yêu em mãi mãi.
3207778 想和你去吹吹风。

Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng.

Muốn đi hóng gió cùng em.
330335 想想你想想我。

Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ.

Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em.
3344587 生生世世不变心。

Shēngshēngshìshì bù biànxīn.

Cả đời này không thay lòng.
3399 长长久久。

Cháng cháng jiǔjiǔ.

Rất lâu.
356 上网啦!

Shàngwǎng la!

Lên mạng đi!
35910 想我久一点。

Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn.

Nhớ anh lâu một chút.
359258 想我就爱我吧!

Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba!

Nhớ anh thì yêu anh nhé!
360 想念你。

Xiǎngniàn nǐ.

Nhớ em.
369958 神啊救救我吧!

Shén a jiù jiù wǒ ba.

Chúa cứu con.
3731 真心真意。

Zhēnxīn zhēnyì.

Thành tâm thành ý.

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 4

Dãy số Tiếng Trung và Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
440295 谢谢你爱过我。

Xièxiè nǐ àiguò wǒ.

Cảm ơn em đã yêu anh.
447735 时时刻刻想我。

Shí shíkè kè xiǎng wǒ.

Nghĩ về em từng giây từng phút.
4456 速速回来。

Sù sù huílái.

Vội vàng trở lại.
456 是我啦!

Shì wǒ la!

Là anh đây!
460 想念你。

Xiǎngniàn nǐ.

Nhớ em.
48 是吧!

Shì ba!

Đúng rồi!
4980 只有为你。

Zhǐyǒu wéi nǐ.

Chỉ có vì em.

Xem thêm: Tìm hiểu về dấu câu trong tiếng Trung

Ý nghĩa các số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 5

Dãy số Tiếng Trung/Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
505 Viết gần giống SOS.
507680 我一定要追你。

Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.

Anh nhất định sẽ tán đổ em.
510 我依你。

Wǒ yī nǐ.

Anh có ý với em.
51020 我依然爱你。

Wǒ yīrán ài nǐ.

Anh tất nhiên yêu em.
51095 我要你嫁我。

Wǒ yào nǐ jià wǒ.

Em muốn gả cho anh.
51396 我要睡觉了!

Wǒ yào shuìjiàole!

Tôi muốn đi ngủ!
514 无意思。

Wú yìsi.

Không có ý gì.
515206 我已不爱你了!

Wǒ yǐ bù ài nǐle!

Anh không yêu em nữa rồi!
5170 我要娶你。

Wǒ yào qǔ nǐ.

Anh muốn lấy em.
517230 我已经爱上你。

Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ.

Anh đã yêu em mất rồi.
518420 我一辈子爱你。

Wǒ yībèizi ài nǐ.

Anh cả đời yêu em.
520 我爱你。

Wǒ ài nǐ.

Anh yêu em.
5201314 我爱你一生一世。

Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.

Anh yêu em trọn đời trọn kiếp.
52094 我爱你到死。

Wǒ ài nǐ dào sǐ.

Anh yêu em đến chết.
5209484 我爱你就是白痴。

Wǒ ài nǐ jiùshì báichī.

Em yêu anh đúng là ngốc.
521 我愿意。

Wǒ yuànyì.

Anh nguyện ý/anh đồng ý.
52306 我爱上你了!

Wǒ ài shàng nǐle!

Anh yêu em rồi!
5240 我爱是你。

Wǒ ài shì nǐ.

Người anh yêu là em.
52460 我爱死你了!

Wǒ ài sǐ nǐle!

Anh yêu em chết mất!
5260 我暗恋你。

Wǒ ànliàn nǐ.

Anh thầm yêu em.
530 我想你。

Wǒ xiǎng nǐ.

Anh nhớ em.
5360 我想念你。

Wǒ xiǎngniàn nǐ.

Em nhớ anh.
5366 我想聊聊。

Wǒ xiǎng liáo liáo.

Anh muốn nói chuyện.
53719 我深情依旧。

Wǒ shēnqíng yījiù.

Anh đã nặng tình rồi.
5376 我生气了!

Wǒ shēngqìle!

Em tức giận rồi!
53770 我想亲亲你。

Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.

Anh muốn hôn em.
53782 我心情不好。

Wǒ xīnqíng bù hǎo.

Anh tâm trạng không tốt.
53880 我想抱抱你。

Wǒ xiǎng bào bào nǐ.

Anh muốn ôm em.
53980 我想揍扁你。

Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.

Em muốn đánh anh.
540086 我是你女朋友。

Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.

Em là bạn gái của anh.
5406 我是你的。

Wǒ shì nǐ de.

Em là của anh.
5420 我只爱你。

Wǒ zhǐ ài nǐ.

Anh chỉ yêu em.
54335 无事想想我。

Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.

Không có việc gì thì nghĩ đến em.
543720 我是真心爱你。

Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ.

Anh yêu em thật lòng.
54430 我时时想你。

Wǒ shíshí xiǎng nǐ.

Anh lúc nào cũng nghĩ đến em.
5452830 无时无刻不想你。

Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.

Không có lúc nào là không nhớ đến em.
546 我输了!

Wǒ shūle!

Anh thua rồi!
5460 我思念你。

Wǒ sīniàn nǐ.

Anh nhớ em.
5490 我去找你。

Wǒ qù zhǎo nǐ.

Anh đi tìm em.
54920 我始终爱你。

Wǒ shǐzhōng ài nǐ.

Anh luôn yêu em.
55646 我无聊死了!

Wǒ wúliáo sǐle!

Anh buồn đến chết mất!
5620 我很爱你。

Wǒ hěn ài nǐ.

Anh rất yêu em.
5630 我很想你。

Wǒ hěn xiǎng nǐ.

Em rất nhớ anh.
564335 无聊时想想我。

Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ.

Lúc nào buồn nhớ đến em.
570 我气你。

Wǒ qì nǐ.

Em giận anh.
57350 我只在乎你。

Wǒ zhǐ zàihū nǐ.

Anh chỉ quan tâm đến em.
57386 我去上班了。

Wǒ qù shàngbānle.

Anh đi làm rồi.
57410 我心属于你。

Wǒ xīn shǔyú nǐ.

Tim anh thuộc về em.
574839 我其实不想走。

Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.

Anh thực sự không muốn đi.
5776 我出去了。

Wǒ chūqùle.

Anh ra ngoài rồi.
58 晚安!

Wǎn’ān!

Chúc ngủ ngon!
584520 我发誓我爱你。

Wǒ fāshì wǒ ài nǐ.

Anh thề là anh yêu em.
586 我不来。

Wǒ bù lái.

Anh không đến.
587 我抱歉!

Wǒ bàoqiàn!

Anh xin lỗi!
5871 我不介意。

Wǒ bù jièyì.

Anh không để tâm/phật ý.
59240 我最爱是你。

Wǒ zuì ài shì nǐ.

Người anh yêu nhất là em.
59420 我就是爱你。

Wǒ jiùshì ài nǐ.

Anh chỉ yêu em.
59520 我永远爱你。

Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ.

Anh mãi mãi yêu em.
596 我走了!

Wǒ zǒule!

Anh đi đây!

Ý nghĩa các con số tiếng Trung bắt đầu bằng số 6

Dãy số Tiếng Trung/Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
609 到永久。

Dào yǒngjiǔ.

Đến vĩnh viễn.
6120 懒得理你。

Lǎndé lǐ nǐ.

Rảnh mà để ý đến anh.
6699 顺顺利利。

Shùn shùnlì lì.

Thuận lợi thuận lợi.
6785753 老地方不见不散。

Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn.

Chỗ cũ không gặp không về.
6868 溜吧溜吧!

Liū ba liū ba!

Chuồn thôi, chuồn thôi!

Ý nghĩa các con số tiếng Trung bắt đầu bằng số 7

Dãy số Tiếng Trung và Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
70345 请你相信我。

Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.

Mong em hãy tin anh.
706 起来吧!

Qǐlái ba!

Dậy thôi!
70626 请你留下来。

Qǐng nǐ liú xiàlái.

Mong em hãy ở lại.
706519184 请你让我依靠一辈子。

Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.

Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời.
7087 请你别走。

Qǐng nǐ bié zǒu.

Mong em đừng đi.
70885 请你帮帮我。

Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.

Mong em giúp anh.
721 亲爱你!

Qīn’ài nǐ!

Em yêu!
729 去喝酒。

Qù hējiǔ.

Đi uống rượu.
7319 天长地久。

Tiānchángdìjiǔ.

Thiên trường địa cửu.
737420 今生今世爱你。

Jīnshēng jīnshì ài nǐ.

Kiếp này đời này yêu em.
73807 情深怕缘浅。

Qíng shēn pà yuán qiǎn.

Hữu duyên vô phận.
740 气死你!

Qì sǐ nǐ!

Tức anh chết được!
74074 去死你去死!

Qù sǐ nǐ qù sǐ!

Anh đi chết đi!
7408695 其实你不了解我。

Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.

Kỳ thực anh không hiểu em.
74520 其实我爱你。

Qíshí wǒ ài nǐ.

Thực ra anh yêu em.
74839 其实不想走。

Qíshí bùxiǎng zǒu.

Thực ra không muốn đi.
756 亲我啦!

Qīn wǒ la!

Hôn em đi!
765 去跳舞。

Qù tiàowǔ.

Đi khiêu vũ.
770880 亲亲你抱抱你。

Qīnqin nǐ bào bào nǐ.

Hôn bạn, ôm bạn.
7708801314520 亲亲你抱抱你一生一世我爱你。

Qīnqin nǐ bào bao nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.

Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp.
7731 心心相印。

Xīnxīnxiāngyìn.

Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim
7752 亲亲吾爱。

Qīnqin wú ài.

Thân thân ngô ái: Hôn người yêu của tôi
77543 猜猜我是谁?

Cāicai wǒ shì shuí.

Đoán xem anh là ai?
77895 紧紧抱着我。

Jǐn jǐn bàozhe wǒ.

Ôm em chặt vào.
780 牵挂你。

Qiānguà nǐ.

Lo lắng cho em.
786 吃饱了。

Chī bǎole.

Ăn no rồi.
7998 去走走吧!

Qù zǒu zǒu ba!

Đi dạo đi!

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 8

y-nghia-cac-con-so-trong-tieng-trung-thong-dung-1 (1)
Ý nghĩa con số 520 trong tiếng Trung
Dãy số Tiếng Trung/Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
8006 不理你了!

Bù lǐ nǐle!

Không quan tâm đến em nữa!
8013 伴你一生。

Bàn nǐ yīshēng.

Bên em cả đời.
8074 把你气死。

Bǎ nǐ qì sǐ.

Làm em tức điên.
8084 北鼻!

Běi bí!

Baby/Em yêu!
81176 在一起了!

Zài yīqǐle!

Đừng ở bên nhau nữa.
82475 被爱是幸福。

Bèi ài shì xìngfú.

Được yêu là hạnh phúc.
825 别爱我!

Bié ài wǒ!

Đừng yêu anh!
837 别生气.!

Bié shēngqì!

Đừng giận!
8384 不三不四。

Bù sān bù sì.

Vớ va vớ vẩn, không đàng hoàng, không ra gì
85941 帮我告诉他。

Bāng wǒ gàosù tā.

Giúp em nói với anh ấy.
860 不留你。

Bù liú nǐ.

Không níu kéo anh.
865 别惹我!

Bié rě wǒ!

Đừng làm phiền anh!
8716 八格耶鲁。

Bā gé yélǔ.

Bát Cách Gia Lỗ: Tên đần độn, tên khốn.
88 拜拜!

Bàibài!

Bye bye, tạm biệt.
8834760 漫漫相思只为你。

Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.

Tương tư chỉ vì em.
898 分手吧!

Fēnshǒu ba!

Chia tay đi!

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc bắt đầu bằng số 9

Dãy số Tiếng Trung/Pinyin Giải mã ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
902535 求你爱我想我。

Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.

Mong em yêu anh nhớ anh.
9089 求你别走!

Qiú nǐ bié zǒu!

Mong em đừng đi!
918 加油吧!

Jiāyóu ba!

Cố gắng lên!
920 就爱你!

Jiù ài nǐ!

Yêu em!
9213 钟爱一生。

Zhōng’ài yīshēng.

Yêu em cả đời.
9240 最爱是你。

Zuì ài shì nǐ.

Yêu nhất là em.
9277 就爱  亲亲

jiù ài qīnqin

Thích hôn
930 好想你!

Hǎo xiǎng nǐ!

Rất nhớ em!
93110 好想见见你。

Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.

Rất muốn gặp em.
940194 告诉你一件事。

Gàosù nǐ yī jiàn shì.

Muốn nói với em 1 việc.
9420 就是爱你。

Jiùshì ài nǐ.

Chính là yêu em (anh).
95 救我!

Jiù wǒ!

Cứu anh (em)!
987 对不起!

Duìbùqǐ!

Xin lỗi!
9908875 求求你别抛弃我。

Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.

Mong anh đừng bỏ rơi em.

Trên đây chúng tôi đã cung cấp ý nghĩa các con số trong tiếng Trung để những người đang học có thể áp dụng khi cần thiết. Để cập nhật thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung mời bạn đón đọc các bài viết khác của chúng tôi nhé.. 

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

TRUNG TÂM DU HỌC & ĐÀO TẠO TIẾNG TRUNG VIED EDUCATION 

4.9/5 - (12 bình chọn)

TƯ VẤN MIỄN PHÍ CÁC KHOÁ HỌC

    Họ và tên (*)

    Số điện thoại (*)

    Khoá học (*)

    Lớp học

    Bạn muốn tư vấn du học?

    Thời gian học

    Bạn muốn học tại trung tâm nào?

    Nhu cầu/ghi chú, nguyện vọng khác


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *